Characters remaining: 500/500
Translation

nhà trò

Academic
Friendly

Từ "nhà trò" trong tiếng Việt có nghĩamột loại hình cơ sở hoặc địa điểm, thường nơi tổ chức các hoạt động biểu diễn nghệ thuật, đặc biệt các loại hình như hát bội, chèo, hay cải lương. "Nhà trò" thường được hiểu nơi người nghệ sĩ biểu diễn, khán giả có thể đến xem các vở diễn. Từ này nguồn gốc từ " đầu", tức là người phụ nữ lãnh đạo hoặc điều hành các hoạt động biểu diễn trong các nhà hát truyền thống.

dụ sử dụng từ "nhà trò":
  1. Trong câu thông thường:

    • "Tối nay, tôi sẽ đi xem một vở cải lươngnhà trò."
    • "Nhà trò này nổi tiếng với những vở diễn đặc sắc."
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "Sự phát triển của nhà trò đã góp phần bảo tồn phát huy các giá trị văn hóa nghệ thuật truyền thống của dân tộc."
    • "Nhiều nhà trò hiện nay đã cải cách để phù hợp với sở thích của khán giả trẻ."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "nhà trò" thường không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể liên quan đến các cụm từ khác như "nhà hát" (nơi diễn ra các buổi biểu diễn nghệ thuật) hoặc "sân khấu" (không gian biểu diễn cụ thể).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nhà hát: nơi tổ chức các buổi biểu diễn nghệ thuật, có thể truyền thống hoặc hiện đại.
  • Sân khấu: nơi diễn ra các hoạt động biểu diễn cụ thể, có thể thuộc về nhà hát hoặc nhà trò.
  • đầu: Nếu nói về " đầu", đây người phụ trách hoặc điều hành các hoạt động nghệ thuật trong nhà trò, thường một người phụ nữ vai trò quan trọng trong việc bảo tồn nghệ thuật.
Những chú ý khác:
  • "Nhà trò" có thể mang sắc thái truyền thống hơn so với "nhà hát", thường gắn liền với các loại hình nghệ thuật cổ truyền.
  • Trong ngữ cảnh hiện đại, một số nhà trò đã áp dụng công nghệ mới phong cách biểu diễn hiện đại để thu hút khán giả trẻ.
  1. Nh. đầu ().

Similar Spellings

Words Containing "nhà trò"

Comments and discussion on the word "nhà trò"